Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
chậm rãi



adj
(nói vỠđộng tác) Deliberate, leisurely
bước đi chậm rãi leisurely steps
nói chậm rãi to speak deliberately
trâu chậm rãi nhai cỠthe buffalo leisurely chewed grass

[chậm rãi]
deliberate
Bước đi chậm rãi
Leisurely steps
deliberately; leisurely
Nói chậm rãi
To speak deliberately
Trâu chậm rãi nhai cá»
The buffalo leisurely chewed grass



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.